tân tiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tân tiến+ adj
- trendy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tân tiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tân tiến":
tằn tiện tân tiến tiên tiến - Những từ có chứa "tân tiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 485